TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quietschvergnugt

động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ Quilt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s: mền may chần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mền bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quietschvergnügt

sein rạng rô niềm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quietschvergnugt

quietschvergnugt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quietschvergnügt

quietschvergnügt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quietschvergnügt,~

sein rạng rô niềm vui, thoải mái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quietschvergnugt /(Adj.) (ugs. emotional)/

động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 2 sô' ít) quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 3 số ít) Quilt; der; -s; -s: mền may chần; mền bông; chăn bông;