Việt
động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ Quilt
der
-s
-s: mền may chần
mền bông
chăn bông
sein rạng rô niềm vui
thoải mái.
Đức
quietschvergnugt
quietschvergnügt
~
quietschvergnügt,~
sein rạng rô niềm vui, thoải mái.
quietschvergnugt /(Adj.) (ugs. emotional)/
động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 2 sô' ít) quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 3 số ít) Quilt; der; -s; -s: mền may chần; mền bông; chăn bông;