Việt
chần
may chần
không đột
khiêu vũ điệu Step
nhảy giậm chân
cáo thảo nguyên
khiêu vũ
nhảy.
Anh
quilting
quilt
to chatter
Đức
Steppen
Kaschieren 499
steppen 11
Pháp
coudre
steppen /[ ft..., st...] (sw. V.; hat)/
khiêu vũ điệu Step; nhảy giậm chân;
steppen /.fuchs, der/
cáo thảo nguyên;
steppen 11 /vi/
khiêu vũ, nhảy.
steppen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] steppen
[EN] to chatter
[FR] coudre
steppen /vt/KT_DỆT/
[EN] quilt
[VI] chần, may chần, không đột
Steppen; Kaschieren (mit Füllmaterial) 499