Việt
chắn độn bằng lông tơ
chăn đắp độn bằng lông tơ Dau nen fe der
die Daune
Anh
duvet
quilt
Đức
Daunendecke
Steppdecke
Pháp
édredon
Daunendecke,Steppdecke /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Daunendecke; Steppdecke
[EN] duvet; quilt
[FR] édredon
Daunendecke /die/
chăn đắp độn bằng lông tơ Dau nen fe der; die Daune;
Daunendecke /f =, -n/
chắn độn bằng lông tơ; Daunen