TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einheiten

Đơn vị

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khâu... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may.-- vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đổi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Diện tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chiều dài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

einheiten

Units

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

conversion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Geometrical surfaces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lengths

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
12 einheiten

1 dozen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 units

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einheiten

Einheiten

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Umrechnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Flächen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Längen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
12 einheiten

1 dutzend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 Einheiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

12 einheiten

1 douzaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 unités

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
einheiten

unités

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umrechnung von britischen und US-Einheiten in SI-Einheiten

Chuyển đổi các đơn vị hệ Anh và hệ Mỹ sang hệ SI

Umrechnung üblicher Einheiten:

Chuyển đổi những đơn vị thường dùng:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einheiten sind im internationalen Einheitensystem (SI-Einheiten) festgelegt.

Các đơn vị được quy định trong hệ thống đơn vị quốc tế (đơn vị SI).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Systematische Einheiten.

Đơn vị hệ thống.

4.1 Systematische Einheiten

4.1 Đơn vị hệ thống

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einheiten,Umrechnung

[EN] Units, conversion

[VI] Đơn vị, chuyển đổi

Volumen,Einheiten

[EN] Volume, units

[VI] Thể tích, đơn vị

Flächen,Einheiten

[EN] Geometrical surfaces, units

[VI] Diện tích, đơn vị

Längen,Einheiten

[EN] Lengths, units

[VI] Chiều dài, đơn vị

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einheiten

unités

Einheiten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheiten /vt/

1. khâu... vào, may.-- vào, đính... vào, vá... vào, may, lược, chần; 2. đóng sách.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Einheiten

[EN] units

[VI] các đơn vị

Einheiten

[EN] units

[VI] đơn vị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 dutzend,12 Einheiten /TECH/

[DE] 1 dutzend; 12 Einheiten

[EN] 1 dozen; 12 units

[FR] 1 douzaine; 12 unités

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Einheiten

[VI] Đơn vị

[EN] units

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Einheiten

[EN] Units

[VI] Đơn vị