Việt
Đơn vị
khâu... vào
may.-- vào
đính... vào
vá... vào
may
lược
chần
đóng sách.
chuyển đổi
Thể tích
Diện tích
Chiều dài
Anh
Units
conversion
Volume
Geometrical surfaces
Lengths
1 dozen
12 units
Đức
Einheiten
Umrechnung
Volumen
Flächen
Längen
1 dutzend
12 Einheiten
Pháp
1 douzaine
12 unités
unités
Umrechnung von britischen und US-Einheiten in SI-Einheiten
Chuyển đổi các đơn vị hệ Anh và hệ Mỹ sang hệ SI
Umrechnung üblicher Einheiten:
Chuyển đổi những đơn vị thường dùng:
Die Einheiten sind im internationalen Einheitensystem (SI-Einheiten) festgelegt.
Các đơn vị được quy định trong hệ thống đơn vị quốc tế (đơn vị SI).
Systematische Einheiten.
Đơn vị hệ thống.
4.1 Systematische Einheiten
4.1 Đơn vị hệ thống
Einheiten,Umrechnung
[EN] Units, conversion
[VI] Đơn vị, chuyển đổi
Volumen,Einheiten
[EN] Volume, units
[VI] Thể tích, đơn vị
Flächen,Einheiten
[EN] Geometrical surfaces, units
[VI] Diện tích, đơn vị
Längen,Einheiten
[EN] Lengths, units
[VI] Chiều dài, đơn vị
einheiten /vt/
1. khâu... vào, may.-- vào, đính... vào, vá... vào, may, lược, chần; 2. đóng sách.
[EN] units
[VI] các đơn vị
[VI] đơn vị
1 dutzend,12 Einheiten /TECH/
[DE] 1 dutzend; 12 Einheiten
[EN] 1 dozen; 12 units
[FR] 1 douzaine; 12 unités
[VI] Đơn vị
[EN] Units