Việt
hích
đánh
đấm
đập
thụỉ
nện
tống
xô
đẩy
đun
thúc
Đức
stoßen
er stieß mit der Faust gegen die Scheibe
anh ta dừng nắm tay đầy mạnh tấm kính.
stoßen /(st. V.)/
(hat) đánh; đấm; đập; thụỉ; nện; tống; xô; đẩy; đun; thúc; hích;
anh ta dừng nắm tay đầy mạnh tấm kính. : er stieß mit der Faust gegen die Scheibe
- đg. 1 Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. Hích khuỷu tay vào sườn bạn. Dùng bả vai hích một cái. 2 (id.). Như khích. Hích cho hai bên cãi nhau.