Việt
nện
mạnh chân
dậm chân.
nện mạnh chân
giậm chân thình thịch
Đức
trapsen
trapsen /['trapsan] (sw. V.; ist/hat) (landsch. ugs.)/
nện mạnh chân; giậm chân thình thịch;
trapsen /vi/
nện, mạnh chân, dậm chân.