TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinschlagen

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngầ bịch xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã sóng soài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinschlagen

hinschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da schlag einer lang hin!

thật không thề tin được!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rücklings hinschlagen

ngã ngửa; II vt ném mạnh (bóng);

lang hinschlagen

nằm dài, trải dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinschlagen /(st. V.)/

(hat) đánh vào; đập vào (chỗ nào);

hinschlagen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) ngầ bịch xuống; ngã sóng soài;

da schlag einer lang hin! : thật không thề tin được!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinschlagen /1 vi/

1 1. (h) đánh, đập, thụi, gõ; 2. rơi ngã; rücklings hinschlagen ngã ngửa; II vt ném mạnh (bóng); hin - und hérschlagen ném bóng qua; lang hinschlagen nằm dài, trải dài.