Việt
đánh
đập
thụi
gõ
rơi ngã
đánh vào
đập vào
ngầ bịch xuống
ngã sóng soài
Đức
hinschlagen
da schlag einer lang hin!
thật không thề tin được!
rücklings hinschlagen
ngã ngửa; II vt ném mạnh (bóng);
lang hinschlagen
nằm dài, trải dài.
hinschlagen /(st. V.)/
(hat) đánh vào; đập vào (chỗ nào);
(ist) (ugs ) ngầ bịch xuống; ngã sóng soài;
da schlag einer lang hin! : thật không thề tin được!
hinschlagen /1 vi/
1 1. (h) đánh, đập, thụi, gõ; 2. rơi ngã; rücklings hinschlagen ngã ngửa; II vt ném mạnh (bóng); hin - und hérschlagen ném bóng qua; lang hinschlagen nằm dài, trải dài.