TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi trò đánh nhau

chơi trò đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùa nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô đùa lãn lộn trên nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi trò đánh nhau

balgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit anderen Kindern balgen

đùa giãn với những đứa trẻ khác

die Hunde balgten sich um die Beute

mấy con chó lăn lộn giành thức ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

balgen /sich (sw. V.; hat)/

chơi trò đánh nhau; vật lộn; đùa nghịch; nô đùa lãn lộn trên nền (sich raufen);

đùa giãn với những đứa trẻ khác : sich mit anderen Kindern balgen mấy con chó lăn lộn giành thức ăn. : die Hunde balgten sich um die Beute