TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balgen

hộp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lột bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi trò đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùa nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô đùa lãn lộn trên nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng tối giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ảnh có buồng tối giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

balgen

bellows

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bellows that link the vacum chambers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balgen

Balgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit denen die verschiedenen Vakuumkammern verbunden sind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balgen

soufflets entre sections successives du tube d'accélération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit anderen Kindern balgen

đùa giãn với những đứa trẻ khác

die Hunde balgten sich um die Beute

mấy con chó lăn lộn giành thức ăn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balgen,mit denen die verschiedenen Vakuumkammern verbunden sind /SCIENCE/

[DE] Balgen, mit denen die verschiedenen Vakuumkammern verbunden sind

[EN] bellows that link the vacum chambers

[FR] soufflets entre sections successives du tube d' accélération

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

balgen /sich (sw. V.; hat)/

chơi trò đánh nhau; vật lộn; đùa nghịch; nô đùa lãn lộn trên nền (sich raufen);

sich mit anderen Kindern balgen : đùa giãn với những đứa trẻ khác die Hunde balgten sich um die Beute : mấy con chó lăn lộn giành thức ăn.

Balgen /der; -s, -/

(nhiếp ảnh) buồng tối giãn nở (bộ bellow);

Balgen /ka.me.ra, die/

máy ảnh có buồng tối giãn nở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

balgen /vt/

lột bì, lột da;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balgen /m/FOTO, CT_MÁY/

[EN] bellows

[VI] hộp xếp