Việt
chơi trò đánh nhau
vật lộn
đùa nghịch
nô đùa lãn lộn trên nền
Đức
balgen
sich mit anderen Kindern balgen
đùa giãn với những đứa trẻ khác
die Hunde balgten sich um die Beute
mấy con chó lăn lộn giành thức ăn.
balgen /sich (sw. V.; hat)/
chơi trò đánh nhau; vật lộn; đùa nghịch; nô đùa lãn lộn trên nền (sich raufen);
đùa giãn với những đứa trẻ khác : sich mit anderen Kindern balgen mấy con chó lăn lộn giành thức ăn. : die Hunde balgten sich um die Beute