TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbitten

vt: sich etw. ~ phân đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbitten

verbitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) etw. verbitten

không cho phép điều gì, cấm điều gì

ich verbitte mir diesen Ton

tôi không cho phép ai nói với tôi bằng cái giọng đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbitten /sich (st. V.; hat)/

cấm; không cho phép;

sich (Dat) etw. verbitten : không cho phép điều gì, cấm điều gì ich verbitte mir diesen Ton : tôi không cho phép ai nói với tôi bằng cái giọng đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbitten

vt: sich (D) etw. verbitten phân đối, phản kháng, chống đối, kháng cự.