Việt
vt: sich etw. ~ phân đối
phản kháng
chống đối
kháng cự.
cấm
không cho phép
Đức
verbitten
sich (Dat) etw. verbitten
không cho phép điều gì, cấm điều gì
ich verbitte mir diesen Ton
tôi không cho phép ai nói với tôi bằng cái giọng đó.
verbitten /sich (st. V.; hat)/
cấm; không cho phép;
sich (Dat) etw. verbitten : không cho phép điều gì, cấm điều gì ich verbitte mir diesen Ton : tôi không cho phép ai nói với tôi bằng cái giọng đó.
vt: sich (D) etw. verbitten phân đối, phản kháng, chống đối, kháng cự.