Việt
có hiệu lực hồi tô'
có hiệu lực trở về trước
phản lực
đối lập
đô'i kháng
phản kháng
Đức
rückwirkend
rückwirkend /(Adj.)/
có hiệu lực hồi tô' ; có hiệu lực trở về trước;
phản lực; đối lập; đô' i kháng; phản kháng;