TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gài bẫy

gài bẫy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gài bẫy

ensnare

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gài bẫy

Falle gegen A stellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gài bẫy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ensnare

gài bẫy, quyến rũ

Từ điển tiếng việt

gài bẫy

- đgt 1. Đặt bẫy ở nơi nào: Gài bẫy bắt cáo 2. Bày mưu kín đáo để làm hại: Nhân dân đã phát giác âm mưu gài bẫy của địch.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gài bẫy

Falle gegen A stellen; gài bẫy chuột Fallen gegen Mäuse aufstellen