Việt
gài bẫy
quyến rũ
Anh
ensnare
Đức
Falle gegen A stellen
gài bẫy, quyến rũ
- đgt 1. Đặt bẫy ở nơi nào: Gài bẫy bắt cáo 2. Bày mưu kín đáo để làm hại: Nhân dân đã phát giác âm mưu gài bẫy của địch.
Falle gegen A stellen; gài bẫy chuột Fallen gegen Mäuse aufstellen