Việt
dễ thương
dễ mến
đáng yêu
khả ái
Đức
gewinnend
eine gewinnend e Art zu lächeln
cái cưôi có duyên.
gewinnend /(Adj.)/
dễ thương; dễ mến; đáng yêu; khả ái;
gewinnend /a/
dễ thương, dễ mến, đáng yêu, khả ái; có duyên; eine gewinnend e Art zu lächeln cái cưôi có duyên.