Việt
hấp dẫn
thú vị
súc khỏe lôi cuốn
căng
căng thẳng
ráo riết
khẩn trương
gay go.
hấp đẫn
có sức lôi cuốn
làm hồi hộp
làm căng thẳng
Đức
spannend
ein spannender Kriminalfilm
một bộ phim hình sự hồi hộp.
spannend /(Adj.)/
hấp đẫn; có sức lôi cuốn; làm hồi hộp; làm căng thẳng (fesselnd);
ein spannender Kriminalfilm : một bộ phim hình sự hồi hộp.
spannend /a/
1. hấp dẫn, thú vị, súc khỏe lôi cuốn; 2. căng, căng thẳng, ráo riết, khẩn trương, gay go.