TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ráo riết

ráo riết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc khỏe lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cường độ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ráo riết

hart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachdrücklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angespannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spannend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/

căng thẳng; ráo riết; khẩn trương; đáng ngại (kritisch, bedenklich);

intensiv /[mten'züf] (Adj.)/

có cường độ lớn; căng thẳng; ráo riết; mạnh mẽ; mãnh liệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angespannt /a/

cảng thẳng, ráo riết, khẩn trương.

spannend /a/

1. hấp dẫn, thú vị, súc khỏe lôi cuốn; 2. căng, căng thẳng, ráo riết, khẩn trương, gay go.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ráo riết

hart (a), streng (adv), nachdrücklich (adv), dringend (adv).