TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dáng bộ

dáng bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dáng bộ

Schritt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haltung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schneid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straffheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schneid /m-(e)s/

phong cách, tư thế, điệu bộ, dáng bộ; [sự, tính] hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, ngang tàng; táo bạo, bạo dạn, bạt mạng, ngổ ngáo; mã ngoài, mẽ ngoài, mẽ.

Straffheit /f =/

1. [sự, độ] chặt, căng, căng thẳng; 2. phong cách, tư thé, điệu bộ, dáng bộ; 3. [tính] kỉ luật.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dáng bộ

Schritt m, Auftreten n, Haltung f