Việt
băng ca
kiệu
căng
võng giá
võng trần.
cáng
Đức
Sänfte
Sänfte /['zenfto], die; -, -n/
băng ca; kiệu; cáng;
Sänfte /f =, -n/
cái] căng, băng ca, kiệu, võng giá, võng trần.