Việt
cái kéo cáng
thiết bị kéo càng
cái kéo căng
thiết bị kéo căng
Anh
tensioner
Đức
Spanner
Spannvorrichtung
Pháp
tenseur
tensioner /xây dựng/
thiết bị kéo căng (xích)
tensioner /cơ khí & công trình/
tensioner /SCIENCE/
[DE] Spannvorrichtung
[EN] tensioner
[FR] tenseur
Spanner /m/ÔTÔ/
[VI] cái kéo căng (xích)
cái kéo cáng; thiết bị kéo càng