Việt
đặt căng
kéo căng
Anh
set taut
Đức
steifsetzen
dichtholen
steifsetzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] set taut
[VI] đặt căng (thừng chão)
dichtholen /vt/VT_THUỶ/
[VI] kéo căng (dây, chão)