TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

set taut

đặt căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

set taut

set taut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

set taut

steifsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dichtholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steifsetzen /vt/VT_THUỶ/

[EN] set taut

[VI] đặt căng (thừng chão)

dichtholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] set taut

[VI] kéo căng (dây, chão)