Ausdehnung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự kéo căng;
Streckung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự nô' i dài;
Verlangerung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự nối dài;
sự chấp;
Verzögerung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự dây dưa;
sự trì hoãn;
Stundung /die; -, -en/
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
sự kéo dài (Prolongation);
Dehnung /die; -, -en/
sự kéo căng;
sự kéo dài;
sự kéo dãn ra;
Erstreckung /die; -, -en/
sự trải dài;
sự tỏa rộng;
sự kéo dài;
sự mở rộng;
sự lan rộng;
Fortdauer /die/
sự tiếp tục;
sự tiếp diễn;
sự kéo dài;
sự dai dẳng;
sự tồn tại tiếp tục;
sự (diễn tiến) không ngừng;