TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ doãng

độ doãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc chụm âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngân dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ giãn nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ kéo dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ doãng

toe-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ doãng

Nachspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Vorspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gedehntheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während des Einfederns erhält das Rad einen negativen Sturz, während des Ausfederns einen positiven Sturz.

Khi bộ đàn hồi nén lại bánh xe có độ doãng âm, khi bộ đàn hồi giãn ra thì độ doãng dương.

Beim Einfedern und Ausfedern ändert sich der Sturz nicht, jedoch tritt eine Spurweitenänderung auf.

Khi bộ đàn hồi nén và giãn, độ doãng bánh xe không đổi, tuy nhiên độ chụm bị thay đổi.

Beim Ein- und Ausfedern der Räder ändern sich die Spurweite, Sturz und Einzelspurwinkel nicht.

Khi bộ đàn hồi bị nén hay giãn ra, chiều rộng cơ sở, độ doãng bánh xe và độ chụm của từng bánh xe không thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedehntheit /í =/

í 1. độ rộng, độ doãng; 2. sự kéo dài, sự ngân dài, độ giãn nỏ, tính dễ kéo dài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachspur /f/ÔTÔ/

[EN] toe-out

[VI] độ doãng (hai bánh xe trước)

negative Vorspur /f/ÔTÔ/

[EN] toe-out

[VI] độ doãng, góc chụm âm (hai bánh xe trước)