Việt
sự ngân dài
độ rộng
độ doãng
sự kéo dài
độ giãn nỏ
tính dễ kéo dài.
Anh
roulade
Đức
Gedehntheit
Gedehntheit /í =/
í 1. độ rộng, độ doãng; 2. sự kéo dài, sự ngân dài, độ giãn nỏ, tính dễ kéo dài.