TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
roulade
sự ngân dài
1
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
roulade 20
Cuộn nhỏ
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Anh
roulade
roulade
1
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
roulade 20
roulade 20
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
roulade 20
Cuộn nhỏ (thức ăn)
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
roulade
sự ngân dài