Việt
làm giãn ra
làm cho hết nhiễu âm
làm hết méo hình
khử lệch ảnh
Đức
entzerren
den Verkehr in Stoßzeiten entzerren
giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm.
entzerren /(sw. V.; hat)/
làm giãn ra;
den Verkehr in Stoßzeiten entzerren : giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm.
(Nach- richtent ) làm cho hết nhiễu âm; làm hết méo hình; khử lệch ảnh;