TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entzerren

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hết nhiễu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hết méo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử lệch ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entzerren

entzerren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Verkehr in Stoßzeiten entzerren

giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzerren /(sw. V.; hat)/

làm giãn ra;

den Verkehr in Stoßzeiten entzerren : giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm.

entzerren /(sw. V.; hat)/

(Nach- richtent ) làm cho hết nhiễu âm; làm hết méo hình; khử lệch ảnh;