TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiten

Hình dạng chỗ phồng

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

chỗ lồi ra

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nới rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... giãn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

weiten

bulge forming

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

weiten

Weiten

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hoher Viskositätsindex in weiten Temperaturbereichen

Chỉ số độ nhớt cao trong phạm vi nhiệt độ rộng

v Zugumformen, z.B. Weiten, Längen, Tiefen

Biến dạng kéo, thí dụ: làm rộng ra, làm dài ra, kéo sâu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut (über einen weiten Belastungsbereich)

Tốt (trong một phạm vi vận hành rộng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Funktionssicherheit über einen weiten Temperaturbereich.

:: Ổn định tính năng trong phạm vi nhiệt độ rộng.

:: Stufenlose Drehzahlregelung über einen weiten Bereich.

:: Điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trên phạmvi rộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiten /vt/

mỏ rộng, nới rộng, làm... rộng ra, làm... giãn ra; nâng cao, tăng thêm, phát triển, khuếch trương; einen Schuh - nói giầy;

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Weiten

[EN] bulge forming

[VI] Hình dạng chỗ phồng, chỗ lồi ra