Việt
bồi dưdng
bồi bổ
tẩm bổ
nưóc giải khát
món ăn nhẹ
món ăn lót dạ
món ăn nguội
món ăn khai vị
đô nhắm
Đức
Erfrischung
eine Erfrischung zu sich (D) nehmen
ăn lót dạ, ăn điểm tâm, ăn qua loa.
Erfrischung /í =, -en/
1. [sự] bồi dưdng, bồi bổ, tẩm bổ; 2. nưóc giải khát; 3. món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm; eine Erfrischung zu sich (D) nehmen ăn lót dạ, ăn điểm tâm, ăn qua loa.