Erfrischung /die; -, -en/
sự làm cho tỉnh người lại;
sự làm cho khỏe khoắn;
sự ỉàm cho khoan khoái;
sự làm cho tươi tỉnh;
Erfrischung /die; -, -en/
vật làm tỉnh người;
thức uống làm sảng khoái;
Erfrischung /die; -, -en/
thức uống hay món ăn làm tỉnh táo;
làm sảng khoái;