Appetitbissen /m -s, =/
món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị.
Vorspeise /f =, -n/
món ăn nguội, món ăn lót dạ, món điểm tâm, đồ khai vị, đồ nhắm.
Imbiß /m -sses, -sse/
món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm; eine Imbiß (ein) nehmen (machen] ăn điểm tâm.
Vorkost /f =/
món ăn nguội, đồ nhắm, món điềm tâm, đồ khai vị, món ăn lót lòng, món ăn lót dạ.
Vorgericht /n -(e)s, -e/
món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn lót lòng, món ăn nguội, món ăn khai vị, đồ nhắm.
Erfrischung /í =, -en/
1. [sự] bồi dưdng, bồi bổ, tẩm bổ; 2. nưóc giải khát; 3. món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm; eine Erfrischung zu sich (D) nehmen ăn lót dạ, ăn điểm tâm, ăn qua loa.