Việt
món ăn nhẹ
món ăn lót dạ
món ăn nguội
món ăn khai vị
đô nhắm
bữa ăn lót dạ
bữa ăn tạm
quán bán thức ăn nhẹ
quầy bán thức ăn nhanh
Đức
Imbiß
eine Imbiß (ein) nehmen (machen]
ăn điểm tâm.
Imbiss /[imbis], der; -es, -e/
bữa ăn lót dạ; bữa ăn tạm; món ăn nhẹ; món ăn lót dạ; món ăn nguội;
quán bán thức ăn nhẹ; quầy bán thức ăn nhanh (Imbiss halle, -stand);
Imbiß /m -sses, -sse/
món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm; eine Imbiß (ein) nehmen (machen] ăn điểm tâm.