soigner
soigner [swarje] I. V. tr. [1] 1. Chăm sóc, săn sóc, chăm chút. Soigner son style: Chăm chút văn phong. Đồng Thân fignoler, lécher. 2. Chăm sóc (ai). Soigner un enfant: Chăm sóc một dứa bé. Soigner des fleurs: Chăm sóc các bông hoa. 3. Chữa, chạy chữa (bệnh). Soigner un malade: Chữa trị một nguôi ốm. II. V. pron. 1. Tự chàm sóc, tự chải chuốt. Chịu chữa bệnh. 3. Une maladie qui se soigne: Một bệnh chữa được.