TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

soigner

behandeln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

soigner

soigner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soigner son style

Chăm chút văn phong.

Soigner un malade

Chữa trị một nguôi ốm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

soigner

soigner

behandeln

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soigner

soigner [swarje] I. V. tr. [1] 1. Chăm sóc, săn sóc, chăm chút. Soigner son style: Chăm chút văn phong. Đồng Thân fignoler, lécher. 2. Chăm sóc (ai). Soigner un enfant: Chăm sóc một dứa bé. Soigner des fleurs: Chăm sóc các bông hoa. 3. Chữa, chạy chữa (bệnh). Soigner un malade: Chữa trị một nguôi ốm. II. V. pron. 1. Tự chàm sóc, tự chải chuốt. Chịu chữa bệnh. 3. Une maladie qui se soigne: Một bệnh chữa được.