Việt
Cái giũa bằng
giũa
giũa bằng
gia công
gọt giũa.
Anh
flat file n.
Đức
abfeilen
abfeilen /vt/
1. (kĩ thuật) giũa, giũa bằng; 2. (nghĩa bóng) gia công, gọt giũa.
Cái giũa bằng (dạng tiết diện chữ nhật)