Việt
sản xuất
chế tạo
gia công
sô lượng sản xuát
mức sản xuất
sản lượng
năng suất
hiệu suất
chất lượng
Đức
Produktionsleitung
Produktionsleitung /f =, -en/
sự] sản xuất, chế tạo, gia công; 2. sô lượng sản xuát, mức sản xuất, sản lượng, năng suất, hiệu suất; 3.chất lượng; Produktions