TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

produktionsleitung

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng sản xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

produktionsleitung

Produktionsleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Produktions leit ung hat N.

ông N. là chủ nhiệm phim; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produktionsleitung /f =, -en/

sự] sản xuất, chế tạo, gia công; 2. sô lượng sản xuát, mức sản xuất, sản lượng, năng suất, hiệu suất; 3.chất lượng; Produktions

Produktionsleitung /f =, -en/

sự] lãnh đạo sản xuất; (điện ảnh) [sự] chỉ đạo trưỏng quay; die Produktions leit ung hat N. ông N. là chủ nhiệm phim; -