TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh đạo sản xuất

lãnh đạo sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lãnh đạo sản xuất

Produktionsleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Produktions leit ung hat N.

ông N. là chủ nhiệm phim; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produktionsleitung /f =, -en/

sự] lãnh đạo sản xuất; (điện ảnh) [sự] chỉ đạo trưỏng quay; die Produktions leit ung hat N. ông N. là chủ nhiệm phim; -