Einfluss /der; -es, Einflüsse/
ảnh hưởng;
tác dụng;
sự tác động Einwirkung);
der Einfluss der französischen Literatur auf die deutsche : sự ảnh hưởng của nền văn học Pháp lên văn học Đức.
Einfluss /der; -es, Einflüsse/
uy tín;
thanh thế;
thế lực (Ansehen, Geltung);
ein Mann von großem Einfluss : một người đàn ông có thế lực lớn.
Einfluss /der; -es, Einflüsse/
(selten) sự chảy vào;
Einfluss /be. reich, der/
phạm vi có thế lực;
phạm vi ảnh hưởng;