TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfluss

Ảnh hưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động Einwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi có thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einfluß

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einfluss

influence

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

effect

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

influence of

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
einfluß

influence line

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

einfluss

Einfluss

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Influenz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

einfluss

Influence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Einfluss der französischen Literatur auf die deutsche

sự ảnh hưởng của nền văn học Pháp lên văn học Đức.

ein Mann von großem Einfluss

một người đàn ông có thế lực lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Einfluß zu verschaffen wissen

biết gây uy tín;

auf ị-n auf etw. (A) Einfluß áusũben [üben]

ảnh hưỏng, tác động đến ai;

seinen Einfluß geltend machen

ảnh hưỏng, có ảnh hưỏng;

ein Mann von Einfluß

ngưòi có uy tín (có thế lực); của sông, vàm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einfluss,Influenz

influence

Einfluss, Influenz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfluss /der; -es, Einflüsse/

ảnh hưởng; tác dụng; sự tác động Einwirkung);

der Einfluss der französischen Literatur auf die deutsche : sự ảnh hưởng của nền văn học Pháp lên văn học Đức.

Einfluss /der; -es, Einflüsse/

uy tín; thanh thế; thế lực (Ansehen, Geltung);

ein Mann von großem Einfluss : một người đàn ông có thế lực lớn.

Einfluss /der; -es, Einflüsse/

(selten) sự chảy vào;

Einfluss /be. reich, der/

phạm vi có thế lực; phạm vi ảnh hưởng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfluß /m -sses, -flüsse/

1. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; - haben [gewinnen] có ảnh hưởng, có tác dụng; sich (D) Einfluß zu verschaffen wissen biết gây uy tín; auf ị-n auf etw. (A) Einfluß áusũben [üben] ảnh hưỏng, tác động đến ai; seinen Einfluß geltend machen ảnh hưỏng, có ảnh hưỏng; ein Mann von Einfluß ngưòi có uy tín (có thế lực); của sông, vàm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einfluss

[DE] Einfluss

[EN] influence

[FR] Influence

[VI] Ảnh hưởng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfluss

effect

Einfluss

influence of

Einfluss

influence

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Einfluß

influence line

Einfluß

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Einfluss

Einfluss

influence, effect