TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uy tín

uy tín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Danh tiếng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thu hút đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trọng vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin là đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền uy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền gửi ngân hàng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

uy tín

prestige

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

credit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 reputation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Goodwill

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

reputation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

uy tín

Ansehen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Goodwill

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedeutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distinktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prestige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charisma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflußreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autorität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preßtige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

uy tín

scendnt

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann von großem Einfluss

một người đàn ông có thế lực lớn.

sein Ansehen durch etw. verlieren

làm mất uy tín bởi điều gì:

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

credit

uy tín; tín dụng; tiền gửi ngân hàng

Năng lực hay khả năng vay tiền. Sổ tiết kiệm (tiền gửi ngân hàng) là một vật sở hữu hay tài sản có giá trị có thể dùng để trả nợ mặc dù điều đó không ghi rõ trên sổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflußreich /a/

có] ảnh hưỏng, uy tín, thế lực.

Autorität /í =, -en/

uy tín, uy thế, quyền uy; ảnh hưổng; quyền lực, quyền thế, quyền hành, quyền bính; -

Preßtige /n -s/

uy tín, uy thế, uy quyền, thể diện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prestige

Uy tín, thanh thế, ảnh hưởng

credit

Niềm tin, uy tín, công trạng, tín dụng, tín nhiệm, tin tưởng, tin là đúng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Goodwill /[god'wil], der; -s/

danh tiếng; uy tín (công ty, đơn vị);

Bedeutung /die; -, -en/

(o Pl ) uy tín; giá trị (Geltung, Ansehen, Wert);

Strahlkraft /die (geh.)/

uy tín; sức thu hút (Ausstrahlung);

Einfluss /der; -es, Einflüsse/

uy tín; thanh thế; thế lực (Ansehen, Geltung);

một người đàn ông có thế lực lớn. : ein Mann von großem Einfluss

Distinktion /die; -en/

(bildungsspr veraltend) sự kính trọng; sự tôn trọng; uy tín (Wertschätzung);

Prestige /[... ti:3o], das; -s (bildungsspr.)/

uy tín; thanh thế; uy thế; uy quyền;

Charisma /['xa:risma, auch: ' xar..., ...’ns...], das; -s, Charismen u. Charismata/

uy tín; sức thuyết phục; sức thu hút đặc biệt (của một người);

Anse /hen, das; -s/

uy tín; thanh danh; sự kính trọng; sự tôn kính; sự trọng vọng; sự đánh giá cao (Achtung, Wert schätzung);

làm mất uy tín bởi điều gì: : sein Ansehen durch etw. verlieren

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ansehen

[EN] prestige, reputation

[VI] Danh tiếng, uy tín

Từ Điển Tâm Lý

Uy tín

[VI] Uy tín

[FR] scendnt

[EN]

[VI] Uy tín là do tài đức, năng lực, cách xử thế, thuật ăn nói tạo nên; uy quyền là do thể chế giao cho ít nhiều quyền lực để thực hiện một mục tiêu. Có thể có uy quyền mà không có uy tín; có thể có uy tín mà bản thân không nhận thức rõ. Khó mà xác định đức tính nào tạo ra uy tín, thực ra là cả tổng hòa của nhiều đức tính, toàn bộ nhân cách. Cũng cần phân biệt với uy danh, co khi uy danh lừng lẫy và vị tất có uy tín. Khi uy quyền được người khác chấp nhận, thì hòa nhập với uy tín, và quyền làm tăng uy tín; nếu áp đặt thì uy quyền có thể gây phản ứng hung hăng hoặc nổi loạn. Từ oai có nghĩa gần như uy, nhưng nhấn mạnh bề ngoài, như khi nói đến oai phong lẫm liệt, làm oai.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Goodwill

Uy tín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reputation /xây dựng/

uy tín