Goodwill /[god'wil], der; -s/
danh tiếng;
uy tín (công ty, đơn vị);
Bedeutung /die; -, -en/
(o Pl ) uy tín;
giá trị (Geltung, Ansehen, Wert);
Strahlkraft /die (geh.)/
uy tín;
sức thu hút (Ausstrahlung);
Einfluss /der; -es, Einflüsse/
uy tín;
thanh thế;
thế lực (Ansehen, Geltung);
một người đàn ông có thế lực lớn. : ein Mann von großem Einfluss
Distinktion /die; -en/
(bildungsspr veraltend) sự kính trọng;
sự tôn trọng;
uy tín (Wertschätzung);
Prestige /[... ti:3o], das; -s (bildungsspr.)/
uy tín;
thanh thế;
uy thế;
uy quyền;
Charisma /['xa:risma, auch: ' xar..., ...’ns...], das; -s, Charismen u. Charismata/
uy tín;
sức thuyết phục;
sức thu hút đặc biệt (của một người);
Anse /hen, das; -s/
uy tín;
thanh danh;
sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng;
sự đánh giá cao (Achtung, Wert schätzung);
làm mất uy tín bởi điều gì: : sein Ansehen durch etw. verlieren