Charisma /['xa:risma, auch: ' xar..., ...’ns...], das; -s, Charismen u. Charismata/
(Theolo gie) tài năng thiên phú;
quyền lực hay tài năng do Chúa trời ban cho;
Charisma /['xa:risma, auch: ' xar..., ...’ns...], das; -s, Charismen u. Charismata/
uy tín;
sức thuyết phục;
sức thu hút đặc biệt (của một người);