TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức thuyết phục

sức thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2726 sức cảm hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự minh chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thu hút đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sức thuyết phục

Durchschlagskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugungskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bundigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charisma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ein Argument überzeugt, müssen zwei Bedingungen erfüllt sein:

Để một lý lẽ có sức thuyết phục, hai điều kiện sau phải được đáp ứng:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschlagskraft /die (o. PI.)/

sức thuyết phục; tác dụng (Überzeugungskraft, Wirk samkeit);

Schlagkraft /die (o. PL)/

sức tác động; sức thuyết phục (Wirksamkei);

überzeugungskraft /die/

sức thuyết phục; 2726 sức cảm hóa;

Bundigkeit /die; -/

sức thuyết phục; sự xác minh; sự minh chứng;

Charisma /['xa:risma, auch: ' xar..., ...’ns...], das; -s, Charismen u. Charismata/

uy tín; sức thuyết phục; sức thu hút đặc biệt (của một người);