TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bundigkeit

sự ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự minh chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bündigkeit

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bundigkeit

Bundigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bündigkeit

Bündigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bündigkeit /ỉ =:/

ỉ 1. (sự) ngắn gọn, cô đọng, vắn tắt, tóm tắt; 2. (súc, tính chát] thuyết phục; 3. [sự] bắt buộc, cương bách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bundigkeit /die; -/

sự ngắn gọn; sự cô đọng; sự súc tích;

Bundigkeit /die; -/

sức thuyết phục; sự xác minh; sự minh chứng;