Việt
sức công phá
sức xuyên thủng
sức thuyết phục
tác dụng
Đức
Durchschlagskraft
die Durch schlagskraft einer Sprengbombe
sức công phá của một quả bom.
Durchschlagskraft /die (o. PI.)/
sức công phá; sức xuyên thủng;
die Durch schlagskraft einer Sprengbombe : sức công phá của một quả bom.
sức thuyết phục; tác dụng (Überzeugungskraft, Wirk samkeit);