TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức công phá

sức công phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức xuyên thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chống vỡ tung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền chống bục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sức công phá

bursting strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sức công phá

Zerstörungskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprengkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brisanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschlagskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berstfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Durch schlagskraft einer Sprengbombe

sức công phá của một quả bom.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berstfestigkeit /f/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] bursting strength

[VI] sức công phá, sức chống vỡ tung, độ bền chống bục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprengkraft /die/

sức nổ; sức công phá (Brisanz);

Brisanz /[bri'zants], die; -, -en/

(Waffent ) sức nổ; sức công phá (Sprengkraft);

Durchschlagskraft /die (o. PI.)/

sức công phá; sức xuyên thủng;

sức công phá của một quả bom. : die Durch schlagskraft einer Sprengbombe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerstörungskraft /f =/

sức công phá; -