Việt
sức nổ
sự chống vỡ toác
sức công phá
sức chống vỡ tung
độ bền chống bục
độ bền chống tõe
Anh
bursting strength
burst
Đức
Berstfestigkeit
Reißfestigkeit
Berstdruck
Pháp
résistance à l'éclatement
bursting strength /INDUSTRY-METAL/
[DE] Berstdruck
[EN] bursting strength
[FR] résistance à l' éclatement
burst,bursting strength /TECH,INDUSTRY/
[DE] Berstfestigkeit
[EN] burst; bursting strength
Reißfestigkeit /f/B_BÌ/
[VI] sự chống vỡ toác
Berstfestigkeit /f/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT, B_BÌ/
[VI] sức công phá, sức chống vỡ tung, độ bền chống bục
o sức nổ