Việt
uy tín kinh doanh
giá trị thương hiệu
giá trị công ty
danh tiếng
uy tín
thiện chí
thiện ý
lòng tốt
Anh
goodwill
Đức
Goodwill
Pháp
image de marque
notoriété
renommée
Goodwill /[god'wil], der; -s/
(Wirtsch ) uy tín kinh doanh; giá trị thương hiệu; giá trị công ty;
danh tiếng; uy tín (công ty, đơn vị);
thiện chí; thiện ý; lòng tốt;
Goodwill /RESEARCH/
[DE] Goodwill
[EN] goodwill
[FR] goodwill; image de marque; notoriété; renommée