TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goodwill

uy tín kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị thương hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiện chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiện ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

goodwill

goodwill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

goodwill

Goodwill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

goodwill

goodwill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image de marque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notoriété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renommée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Goodwill /[god'wil], der; -s/

(Wirtsch ) uy tín kinh doanh; giá trị thương hiệu; giá trị công ty;

Goodwill /[god'wil], der; -s/

danh tiếng; uy tín (công ty, đơn vị);

Goodwill /[god'wil], der; -s/

thiện chí; thiện ý; lòng tốt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goodwill /RESEARCH/

[DE] Goodwill

[EN] goodwill

[FR] goodwill; image de marque; notoriété; renommée