Anh
goodwill
Đức
Goodwill
Pháp
notoriété
image de marque
renommée
Il est de notoriété publique que...
Điều công khai là...; mọi người dều biết rằng.... >
Acte de notoriété
Giấy chứng nhận (của ngưòi làm chứng, trưóc công chứng).
Avoir une certaine notoriété
Có một sự nổi danh nào dó.
goodwill,image de marque,notoriété,renommée /RESEARCH/
[DE] Goodwill
[EN] goodwill
[FR] goodwill; image de marque; notoriété; renommée
notoriété [notoRjete] n.f. 1. Sụ công khai, tình trạng mọi ngùbi đệu biết. Il est de notoriété publique que...: Điều công khai là...; mọi người dều biết rằng.... > LUẬT Acte de notoriété: Giấy chứng nhận (của ngưòi làm chứng, trưóc công chứng). 2. Sụ nổi tiếng, sụ nổi danh. Avoir une certaine notoriété: Có một sự nổi danh nào dó.