TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiện chí

thiện chí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự sẵn lòng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiện ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự tốt lành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự nhơn lành.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

thiện chí

goodwill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Good

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

the good

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

goodness

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thiện chí

guter Wille

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gute Absicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gutwilligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Goodwill

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darunter versteht man das Entgegenkommen des Verkäufers bzw. Herstellers bei auftretenden Mängeln außerhalb der Gewährleistungs- bzw. Garantiezeit.

Đây là thiện chí của bên bán hàng hoặc nhà sản xuất khi xảy ra hư hại ngoài thời hạn bảo hành hay bảo đảm.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Good,the good,goodness

Thiện chí, Sự tốt lành, Sự nhơn lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutwilligkeit /die; -/

sự sẵn lòng giúp đỡ; thiện chí;

Goodwill /[god'wil], der; -s/

thiện chí; thiện ý; lòng tốt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiện chí

guter Wille m, gute Absicht f.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

goodwill

thiện chí