TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measurement result

kết quả đo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Kết quả đo lường

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ảnh hưởng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

measurement result

measurement result

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

influences

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

measurement result

Messergebnis

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einflüsse

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Messergebnis,Einflüsse

[EN] Measurement result, influences

[VI] Kết quả đo lường, ảnh hưởng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

measurement result

kết quả đo