Việt
kết quả đo
trị số đo
Anh
Measuring result
measurement result
result of measurement
Đức
Messergebnis
Score
Unberichtigtes Messergebnis
Kết quả đo chưa điều chỉnh
Messergebnis bewerten.
Đánh giá kết quả đo.
Messergebnis (Bild 5).
Kết quả đo (Hình 5).
v Messwertblöcke auslesen
Đọc dữ liệu trong khối lưu kết quả đo
Kết quả đo
Score /[sko:], der; -s, -s/
(Psych ) kết quả đo; trị số đo;
[VI] kết quả đo
[EN] Measuring result
Meßergebnis /nt/TH_BỊ/
[EN] measuring result, result of measurement
[VI] Kết quả đo