Việt
Trị số đo
kết quả đo
Anh
measured value
Measured values
Đức
Messwert
Score
Messgrößen.
Trị số đo.
v Prüfwerte ablesen.
Đọc trị số đo
Angezeigter Messwert Einzelmesswerte
Trị số đo được hiển thị, trị số đo riêng lẻ
Messwert in mm
Trị số đo [mm]
Messwert 16,00 mm
Trị số đo 16,00 mm
Score /[sko:], der; -s, -s/
(Psych ) kết quả đo; trị số đo;
[EN] Measured values
[VI] Trị số đo
[EN] measured value