TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số đo

Trị số đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trị số đo

measured value

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Measured values

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trị số đo

Messwert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Score

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messgrößen.

Trị số đo.

v Prüfwerte ablesen.

Đọc trị số đo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Angezeigter Messwert Einzelmesswerte

Trị số đo được hiển thị, trị số đo riêng lẻ

Messwert in mm

Trị số đo [mm]

Messwert 16,00 mm

Trị số đo 16,00 mm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Score /[sko:], der; -s, -s/

(Psych ) kết quả đo; trị số đo;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Messwert

[EN] Measured values

[VI] Trị số đo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Messwert

[VI] Trị số đo

[EN] measured value