TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktionen

Tác động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tác dụng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hành động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tác dụng lưu trữ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tác dụng liên tục

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

aktionen

Actions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stored effective actions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Continuously effective actions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

aktionen

Aktionen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gespeichert wirkend

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kontinuierlich wirkend

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aktionen

[EN] Actions (Grafcet)

[VI] Tác động, tác dụng, hành động (trong ngôn ngữ điều khiển GRAFCET)

Aktionen,gespeichert wirkend

[EN] Stored effective actions

[VI] Hành động, tác dụng lưu trữ (Hành động lưu trữ có hiệu lực tác dụng)

Aktionen,kontinuierlich wirkend

[EN] Continuously effective actions

[VI] Hành động, tác dụng liên tục